TP Link TL-WR845N - Router Không Dây Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
TP Link TL-WR845N - Router Không Dây Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps sở hữu tốc độ không dây lên tới 300Mbps đảm bảo phủ sóng nhanh chóng, không bị gián đoạn cho hệ thống mạng ở nhà và văn phòng của bạn. Với kiểu dáng nhỏ gọn bạn có thể đặt sản phẩm ở bất kỳ đâu, tiết kiệm diện tích của không gian sống một cách đáng kể.
Thông tin sản phẩm
Hiệu suất không dây vượt trội và giá cả phải chăng
TP Link TL-WR845N là một giải pháp tốc độ cao, tương thích với chuẩn IEEE 802.11b/g/n. Dựa trên công nghệ 802.11n, TP Link TL-WR845N cho phép người dùng sử dụng hiệu suất không dây lên tới 300Mbps, tốc độ gấp 18 lần và khoảng cách phát sóng gấp 8 lần so với các sản phẩm 11g truyền thống.
Dễ sử dụng
Với TP Link TL-WR845N, ngay cả người mới sử dụng cũng có thể dễ dàng cài đặt các sản phẩm về mạng. Thiết bị được tặng kèm một CD Hướng dẩn sử dụng rất dễ dàng nhằm giúp bạn trải qua quy trình cài đặt từng bước một, trong đó có cả các hướng dẫn thiết lập mạng không dây và đặt cấu hình bảo mật.
Kết nối mạnh và ổn định
Cấu hình mạnh mẽ 300Mbps trong truyền dẫn không dây hoạt động ổn định ở băng tần 2.4-2.4835GHz. Cao cấp trong hệ thống nhìn nhận ăng-ten ngầm sóng siêu khỏe, giúp dữ liệu được đảm bảo xuyên xuốt trong ngôi nhà bạn. Sản phẩm làm việc tối ưu mở rộng phủ sóng không dây giúp cải tiến khắc phụ c những góc cạnh sóng không mong muốn và thu hẹp mọi khoảng cách không gian sống.
Thông số kỹ thuật
Interface | 4 10/100Mbps LAN PORTS 1 10/100Mbps WAN PORT |
---|---|
Button | Reset Button Wi-Fi/WPS Button Power On/Off Button |
Antenna | 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna |
External Power Supply | 9VDC / 0.6A |
Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Dimensions ( W x D x H ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in.(230 x 144 x 35 mm) |
WIRELESS FEATURES | |
---|---|
Frequency | 2.4-2.4835GHz |
Signal Rate | 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Transmit Power | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
Wireless Functions | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Wireless Security | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
SOFTWARE FEATURES | |
---|---|
Quality of Service | WMM, Bandwidth Control |
WAN Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Management | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Access Control | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Firewall Security | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Protocols | Support IPv4 and IPv6 |
Guest Network | 2.4GHz Guest Network x1 |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Wireless N Rotuer TL-WR845N Power supply unit Ethernet Cable Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | TP-Link |
---|---|
Kích thước | 230 x 144 x 35 mm |
Phụ kiện đi kèm | Đang cập nhật |
SKU | 7502734914613 |