

| Product Code | Cisco ISR4331/K9 |
| Aggregate Throughput | 100 Mbps to 300 Mbps |
| Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports | 3 |
| RJ-45-based ports | 2 |
| SFP-based ports | 2 |
| Enhanced service-module (SM-X) slot | 1 |
| NIM (Network Interface Modules) slots | 2 |
| Onboard ISC slot | 1 |
| Memory | 4 GB (default) / 16 GB (maximum) |
| Flash Memory | 4 GB (default) / 16 GB (maximum) |
| Power-supply options | Internal: AC and PoE |
| Rack height | 1 RU |
| Dimensions (H x W x D) | 44.45 x 438.15 x 438.15 mm |
| Package Weight | 12.96 Kg |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
| Thương hiệu | Cisco |
|---|---|
| Xuất xứ thương hiệu | China |
| Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn |
| SKU | 4924389917567 |