Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400G - 203 dpi ( USB + RS232)
5.049.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
OEM
Xuất xứ thương hiệu
Hàn Quốc
Phụ kiện đi kèm
Nguồn + Adapter
Model
TX400G
Xuất xứ
Hàn Quốc
SKU
5549101961041

Máy in mã vạch  SLP-TX400 là máy in nhãn nhiệt / nhiệt trực tiếp của BIXOLON cho in ấn rộng 4 inch. Máy in nhãn chất lượng cao này có tốc độ in nhanh lên đến 178mm / giây (7ips) và khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ mô phỏng hoàn hảo. Máy in nhãn SLP-TX400 có chức năng Smart Media Detection để tự động nhận dạng nhiều loại nhãn khi tải nhãn.

∙ Máy in nhãn
∙ Máy in mã vạch
∙ Máy in RFID
∙ Máy in WiFi
∙ Máy in AIDC

Tăng cường tiện lợi RFID:
- Nhúng RFID + Ethernet + Auto Cutter (Không bắt buộc)
- Inlay RFID khoảng cách rất gần nhau được mã hóa và nó làm giảm chất thải và phương tiện truyền thông chu kỳ thay thế.
- Thiết lập cấu hình, viết và đọc cài đặt giá trị theo nhãn hợp nhất tiện ích.

Hiệu suất cấp cao cấp
- Hoàn toàn tương thích với thị trường hàng đầu Ngôn ngữ lập trình
- Xử lý và in ấn dữ liệu nhanh đến 7 ips (178 mm / giây)
- Smart Media Detection : tự động phát hiện Giấy
- Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh các loại của nhãn

Thiết kế thân thiện với người dùng
- Tất cả trong một giao diện Plus
+ Tiêu chuẩn: USB + Serial + Song song
+ Tùy chọn: USB + Ethernet + Serial + WLAN
- Phạm vi rộng của chiều dài cuộn băng từ 74m đến 300m
- Dễ dàng nạp giấy với hướng dẫn giấy có thể điều chỉnh
- Tạm dừng và hủy các phím chức năng
    Thông số kỹ thuật Model SLP-TX400 Thương hiệu Sam sung Bixolon Xuất xứ Hàn quốc Vi xử lý – Bộ nhớ 64MB SDRAM, 128MB FlashROM Màn hình Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo Giao tiếp USB + Serial + Parallel, tùy chọn  WLAN Kích thước (WxLxH) 214 x 310 x 195 mm Trọng lượng  2.85 kg (6.28 lbs.) Nguồn điện 100-240V AC; 50-60Hz Nhiệt độ làm việc 5ºC – 40ºC Độ ẩm làm việc 10% – 80% Thông số đầu in Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp Tốc độ in 178 mm/sec Độ phân giải 203 DPI Chiều rộng đầu in 108 mm Chiều dài đầu in 6 ~ 1000mm Cảm biến kép Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open Thông số giấy in Chất liệu giấy – Kiểu giấy Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold Chiều rộng giấy 25 ~ 116 mm Chiều dài giấy – Đường kính lõi giấy 130 mm Độ dày giấy 0.06 ~ 0.20 mm Thông số mực in Chất liệu mực Wax, Wax – Resin, Resin Kiểu mực Outside Chiều rộng mực 40 – 178mm Chiều dài mực 300 m Đường kính lõi mực 25.4 mm, 12.5 mm Độ dày mực – Thông số phần mềm Hệ điều hành tương thích Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 Ngôn ngữ máy ZPL II, EPL Phần mềm tương thích Bartender, Label view, Label maker… Driver/SDK Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program,  
Label Artist
Android SDK, Windows SDK
Thông số đồ hoạ Font chữ • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts  
• One SLCS Resident Scalable Font
• 16 BPL-Z Resident Bitmap Fonts
• One BPL-Z Resident Scalable Font
• 23 Code Page
• Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)
• 5 BPL-E Resident Bitmap Fonts
Mã vạch 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5,  
Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A,
UPC-E, IMB
2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39
Đồ họa – Khác Tùy chọn Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng Chứng nhận/chứng chỉ Energy Star Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....