TerraMaster D5-300C cấu hình 2+3 RAID trong đó ổ cứng 1 và ổ cứng 2 có thể được cấu hình theo RAID 0, RAID 1 hoặc ổ cứng độc lập để bảo vệ dữ liệu quan trọng. Các ổ cứng còn lại sẽ làm việc dưới vai trò là ổ cứng độc lập. Cấu hình này cho phép linh hoạt và tận dụng tối đa dung lượng của 3 ổ cứng còn lại.
TerraMaster D5-300C được trang bị cổng USB 3.0 (5Gbps) SUPERSPEED. Ở cấu hình RAID 0, ổ cứng SSHD, tốc độ đọc/ghi có thể lên tới 410MB/s
TerraMaster D5-300C được trang bị cổng giao tiếp USB type-C SUPERSPEED hoàn toàn tương thích với thiết bị chạy Mac và Windows.
TerraMaster D5-300C cho phép cắm tới 5 ổ cứng SATA tối đa 12TB 3.5inch cho khả năng lưu trữ lên tới 70TB.
TerraMaster D5-300C tương thích với nhiều loại ổ cứng khác nhau như ổ SATA 3.5inch (như WD Green, WD Red, WD Purple và ổ cứng Enterprise), ổ cứng 2.5inch SATA hay ổ SSD 2.5inch.
TerraMaster D5-300C có vỏ nhôm, quạt tản nhiệt có độ ồn thấp, tản nhiệt tốt hơn.
TerraMaster D5-300C phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như chỉnh sửa video, sao lưu ảnh, lưu trữ tài liệu, sao lưu dữ liệu, lưu trữ nhạc, giám sát video và lưu trữ doanh nghiệp
TerraMaster D5-300C được cấp chứng nhận FCC, CE, UL, GS, và RoHS.
Storage | |
Disk Slot Number | 5 |
Compatible Disk Types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
File System | FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 |
Maximum Internal Raw Capacity | 70TB (14 TB drive x 5) (Capacity will vary along with the RAID type) |
RAIDs Supported | SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1 |
Hardware RAID | √ |
RAID Manager Software | / |
RAID Manager of Software Language | / |
RAID Online Expansion | / |
RAID Migration | / |
RAID Auto-rebuilding | RAID 1 |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
HDD S.M.A.R.T. Inspection | / |
Sector Inspection and Parity Check | / |
SSC Cache | / |
Daisy Chain | / |
HDD NCQ Technology | / |
Alert Notice | / |
Event Log | / |
External Ports | |
USB | USB3.1 Type-C gen1 x 1 |
Thunderbolt | / |
DP Interface | / |
Power Socket | DC IN 12V |
Reading/writing Speed (max.) | |
Reading Speed (max.) | Read:410MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Writing Speed (max.) | Write:400MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 225 x 136 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | net weight: 2.1 Kg Gross Weight: 3.5Kg |
Others | |
System fan | 80 mm x 80 mm x25mm (x 2) |
Fan mode | Smart |
Noise Level | 19.8dB(A) |
Power Supply | |
Power Supply | 90W |
AC Input Voltage | 100V to 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, Single Phase |
Power Consumption | 45.6W(Access) |
Environment Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Supported OS | Windows OS、Mac OS |
Warranty | 2 years |
Certificate | CE, FCC, CCC, KC |
Environment | RoHS compliance |
Package Contents: | Host unit (x1) |
Power cord (x1) | |
USB Cable A to Type-C(10Gb) (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Power adapter (x1) | |
Screws (several) | |
Limited Warranty Note x 1 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | TerraMaster |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | China |
Xuất xứ | china |
Trọng lượng | 3.5 |
SKU | 3305835821451 |
box m2 nvme type c sata to usb orico usb ugreen cáp usb 3.0 cho ổ cứng di động cáp chuyển usb 3.0 to sata hdd 2,5 và 3,5 cáp chuyển đổi hdd sang usb sata to usb 3.0 dock ổ cứng 2.5 cáp sata cáp sata 3 dây sata nas box ổ cứng box ssd hộp đựng ổ cứng orico caddybay 9.5mm caddy bay box ổ cứng type c usb type c hdd box 3.5 hop dung hđ 3.5 box ssd type c hộp ổ cứng 2.5 khay dung o cung hdd box ssd m sata box hdd khay đựng ổ cứng caddy bay 9.5mm sata 3 caddy bay 12.7mm