Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Huawei |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | HUAWEI Nova 7i |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, CápTai ngheSách hướng dẫnCây lấy simMiếng dán màn hìnhỐp lưng |
Loại/ Công nghệ màn hình | LCD |
Camera trước | 16 mega-pixel, khẩu độ F/2.0 *Pixel hình ảnh có thể thay đổi tùy theo chế độ chụp. |
Camera sau | 48MP(Ống kính góc rộng, khẩu độ f/1.8)+ 8MP(Ống kính góc siêu rộng)+ 2MP(Ống kính Macro)+ 2MP(Ống kính Bokeh) *Pixel hình ảnh có thể thay đổi tùy theo chế độ chụp. |
Tính năng camera | Camera sau : 48MP(Ống kính góc rộng, khẩu độ f/1.8)+ 8MP(Ống kính góc siêu rộng)+ 2MP(Ống kính Macro)+ 2MP(Ống kính Bokeh) Camera trước : 16 mega-pixel, khẩu độ F/2.0 *Pixel hình ảnh có thể thay đổi tùy theo chế độ chụp. |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ khả dụng | 8GB RAM + 128GB ROM *Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị phần mềm chiếm dụng. Hỗ trợ bộ nhớ ngoài : Thẻ nhớ SD NM, tối đa 256GB *bán riêng *Do hạn chế về năng lượng xử lý CPU, bộ nhớ được sử dụng bởi hệ điều hành và các ứng dụng cài đặt sẵn, không gian thực có sẵn cho người dùng có thể ít hơn dung lượng bộ nhớ đã nêu. Không gian bộ nhớ thực có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác. |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ bộ nhớ ngoài : Thẻ nhớ SD NM, tối đa 256GB *bán riêng *Do hạn chế về năng lượng xử lý CPU, bộ nhớ được sử dụng bởi hệ điều hành và các ứng dụng cài đặt sẵn, không gian thực có sẵn cho người dùng có thể ít hơn dung lượng bộ nhớ đã nêu. Không gian bộ nhớ thực có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác. |
Trọng lượng | Chiều Rộng: 76,3mm Chiều Cao: 159,2mm Độ Mỏng: 8,7mm Trọng Lượng: Khoảng 183g(bao gồm pin) *Kích thước sản phẩm, trọng lượng sản phẩm và các thông số kỹ thuật liên quan chỉ là các giá trị lý thuyết. Tính toán trên thực tế giữa các sản phẩm cá nhân có thể khác nhau. Mọi thông số kỹ thuật đều phải theo sản phẩm thực tế. |
Dung lượng pin | 4.200mAh(Giá trị điển hình) *Dung lượng pin là 4.100mAh. *Giá trị điển hình. Dung lượng thực tế có thể khác một chút. Đây là dung lượng pin danh nghĩa. Dung lượng pin thực tế cho từng điện thoại riêng có thể cao hoặc thấp hơn dung lượng pin danh nghĩa. |
GPS | Yes |
Bluetooth | Có |
Cổng sạc | Type-C, USB 2.0 |
Jack tai nghe | Jack cắm: 3,5 mm |
FM radio | Không |
SKU | 1988319275946 |