PVC data cable in alignment with DIN VDE 0812 | |
Temperature range | flexible -5°C to +80°C fixed -40°C to +80°C |
Peak operating voltage | 0.14 mm²: 350 V 0.25 - 1.5 mm²: 500 V (not for high power current installation purposes) |
Test voltage core/core | 0.14 - 0.25 mm²: 1200 V 0.34 - 1.5 mm²: 2000 V |
Test voltage core/screen | 0.14 - 0.25 mm²: 800 V 0.34 - 1.5 mm²: 1200 V |
Breakdown voltage | 0.14 - 0.25 mm²: 2400 V 0.34 - 1.5 mm²: 4000 V |
Mutual capacitance core/core | at 800 Hz 0.14 - 0.25 mm²: approx. 100 pF/m 0.34 - 1.5 mm²: approx. 150 pF/m |
Mutual capacitance core/screen | at 800 Hz 0.14 - 0.25 mm²: approx. 200 pF/m 0.34 - 1.5 mm²: approx. 270 pF/m |
Characteristic impedance | 78 Ohm, (approx. value) |
Inductance | approx. 0.65 mH/km |
Coupling resistance | at 30 MHz, approx. 250 Ohm/km |
Minimum bending radius | flexible 10x Outer-Ø fixed 5x Outer-Ø |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | HELUKABEL |
---|---|
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Hình thức bảo hành | Hóa đơn |
Thời gian bảo hành | 12 Tháng |
Xuất xứ thương hiệu | Đức |
Xuất xứ (Made in) | Trung Quốc |
Chất liệu | Cable StructureCopper wire bare, 0.5 - 1.5 mm²: finely stranded acc. to DIN VDE 0295 Class 5 / IEC 60228 Class 5Wire structure:0.14 mm²: approx. 18 x 0.1 mm0.25 mm²: approx. 14 x 0.15 mm0.34 mm²: 7 x 0.25 mmCore insulation: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-3 / DIN EN 50363-3 (compound type TI2)Core identification in alignment with DIN 47100, colour coded without colour repetition from the 45th corex = without protective conductorCores stranded in layers with optimal lay lengthsFoil wrappingDrain wire, tinned copperScreen:1 core(s): helically wound tinned copper wires, approx. coverage 85 %2 - 61 core(s): braided screen of tinned copper wires, approx. coverage 85 %Outer sheath: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-4-1 / DIN EN 50363-4-1 (compound type TM2)Sheath colour: grey (RAL 7001)Length marking: in metres |
Hướng dẫn sử dụng | Sử dụng đúng chủng loại, kích cỡ sản phẩm theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế công trình, theo yêu cầu của hướng dẫn sử dụng các thiết bị điện. |
Hướng dẫn bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. |
Quy cách đóng gói | Sản phẩm được bán theo quy cách 10m, 50m, 100m. Với yêu cầu với quy cách khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, HELUKABEL Việt Nam. |
SKU | 9281406260155 |