AC A0 - 600.0/1000A±1.5%rdg±5dgt (50/60Hz)±3.0%rdg±5dgt (40 - 400Hz)DC A0 - 600.0/1000A±1.5%rdg±5dgtAC V6/60/600VAuto Ranging±1.3%rdg±4dgt (50/60Hz)±3.0%rdg±5dgt (40 - 400Hz)...
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Ampe kìm KYORITSU 2055

AC A

0 - 600.0/1000A
±1.5%rdg±5dgt (50/60Hz)
±3.0%rdg±5dgt (40 - 400Hz)

DC A

0 - 600.0/1000A
±1.5%rdg±5dgt

AC V

6/60/600V
Auto Ranging
±1.3%rdg±4dgt (50/60Hz)
±3.0%rdg±5dgt (40 - 400Hz)

DC V

600m/6/60/600V
Auto Ranging
±1.0%rdg±3dgt

Ω

600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
±1%rdg±5dgt (600 - 6M) / ±5%rdg±8dgt (60M)

Đo thông mạch

Chuông báo với R<100Ω

Tần số/DUTY

10/100/1k/10kHz (Auto Ranging) / 0.1 - 99.9%

Kích thước kẹp

Ø40mm

Tiêu chuẩn an toàn

IEC 61010-1 CAT IV 600V,
IEC 61010-031,
IEC 61010-2-032,
IEC 61326

Nguồn pin

R03 (1.5V) (AAA) × 2

Kích thước

254(L) × 82(W) × 36(D)mm

Khối lượng

310g

Phụ kiện

Dây đo
Túi
Sách hướng dẫn sử dụng

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....


Giá MEDIC

Thông tin chi tiết

Thương hiệuKyoritsu
Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
Model2055
Kích thước254(L) × 82(W) × 36(D)mm
Xuất xứThái Lan
Trọng lượng310G
SKU7929608853164
Liên kết: Tinh chất phục hồi và săn chắc da Dr. Belmeur Cica Peptite Ampoule (50ml)